Van thủy lực thường là một trong những bộ phận phức tạp nhất trong hệ thống thủy lực, và ký hiệu của chúng trên sơ đồ cũng phức tạp không kém. Tuy nhiên, nếu ta phân tích Ký Hiệu Van thành từng phần, bạn sẽ thấy chúng rất dễ hiểu. Mục tiêu của việc này là liên hệ giữa các yếu tố trong ký hiệu với các bộ phận thực tế của van , giải thích cách ghi nhãn các cổng (port) của van , và mô tả các vị trí đường dòng chảy qua van. Mỗi phần trong ký hiệu đều tương ứng với một bộ phận thực tế của van. Giải pháp là hãy cùng so sánh ký hiệu sơ đồ của van với hình ảnh thực tế của nó và chỉ ra từng bộ phận tương ứng.
Xem thêm sản phẩm Van Thuỷ Lực tại đây
I. Van An Toàn (Relief Valve)
Van an toàn tác động trực tiếp là một trong những loại van đơn giản nhất. Dưới đây là hình cắt ngang của van an toàn, tuy đơn giản nhưng vẫn bao gồm nhiều chi tiết khác nhau cần thể hiện trong sơ đồ ký hiệu


1. Các cổng (Ports)
Các cổng của van là nơi mà chất lỏng đi vào hoặc ra khỏi thân van.
- Đối với van an toàn, thường có một cổng vào (inlet) và một cổng ra (outlet).
- Cổng vào thường được ký hiệu là Port 1.
- Cổng ra thường được ký hiệu là Port 2.
2. Thân van (Valve Body)
- Đường nét đứt trong sơ đồ biểu diễn thân van.
- Đối với van an toàn, ký hiệu này không phải lúc nào cũng được thể hiện, vì nhiều loại van an toàn là van cartridge (lắp trực tiếp vào khối manifold) và không có thân riêng biệt.
3. Đĩa van (Poppet)
- Mũi tên trong ký hiệu biểu diễn đĩa van (poppet) – bộ phận mở ra khi áp suất ở cổng vào tăng lên đủ cao.

- Nếu mũi tên nằm thẳng hàng với các cổng vào và ra → van bình thường mở (normally open).

- Nếu mũi tên lệch khỏi đường nối giữa hai cổng → van bình thường đóng (normally closed).
4. Đường điều khiển (Pilot Line)
- Đường nét đứt nhỏ trong sơ đồ thể hiện đường điều khiển (pilot line).
- Trong loại van an toàn này, cổng vào và đường điều khiển là một – chúng cùng chia sẻ chung một đường dẫn.
5. Lò xo (Spring)
- Trong sơ đồ ký hiệu, đường ziczac thể hiện lò xo.
- Trên hình cắt ngang thực tế, lò xo được thể hiện bằng một chuỗi các chấm (hoặc các đường xiên nối các chấm, thể hiện dạng cuộn của lò xo).
6. Vít chỉnh (Adjustment Screw)
- Mũi tên chéo trên lò xo cho biết độ nén của lò xo có thể điều chỉnh được.
- Van an toàn có núm chỉnh áp dùng để tăng hoặc giảm lực nén của lò xo, qua đó thay đổi mức áp suất mở van (áp suất xả).
Tóm lại (Van An Toàn): Mỗi chi tiết trên ký hiệu sơ đồ đều có ý nghĩa cụ thể, tương ứng với một bộ phận thực tế trong van. Khi hiểu được nguyên lý biểu diễn này, việc đọc và phân tích sơ đồ thủy lực sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
II. Van Điều Khiển Hướng (Directional Control Valves)
1. Tổng quan
- Chúng ta sẽ tìm hiểu một loại van phức tạp hơn: van điều khiển hướng 4 cửa – 3 vị trí (4/3 directional control valve).

- Van điều khiển hướng có chức năng điều khiển hướng dòng dầu thủy lực, xác định hướng mà dầu di chuyển đến hoặc rời khỏi cơ cấu chấp hành (actuator).
2. Các cổng (Ports)

- Van điều khiển hướng sử dụng ký hiệu chữ để chỉ rõ chức năng của từng cổng:
- P (Pressure port): Cổng cấp áp, nối với bơm.
- T (Tank port): Cổng xả, hồi dầu về thùng.
- A và B (Work ports): Các cổng công tác, nối đến cơ cấu chấp hành (ví dụ: xy lanh hoặc mô tơ thủy lực).
3. Các vị trí (Positions)

- Mỗi hình vuông trong ký hiệu van điều khiển hướng – gọi là envelope – thể hiện một vị trí làm việc của lõi van (spool).
- Bên trong mỗi envelope là mũi tên hoặc ký hiệu dòng chảy, mô tả cách các cổng được nối thông với nhau khi van ở vị trí đó.
- Ví dụ, van 4/3 có 3 vị trí làm việc tương ứng với:
-
- Vị trí trái – khi lõi van dịch chuyển về bên trái
- Vị trí giữa (center position) – trạng thái trung tâm (nghỉ ban đầu)
- Vị trí phải – khi lõi van dịch chuyển về bên phải
Trên hình minh họa, đường màu đỏ thể hiện đường dầu có áp suất cao, còn đường màu xanh thể hiện đường hồi về thùng (tank line).


4. Vị trí trung tâm (Centers)

- Envelope trung tâm là phần quan trọng cần chú ý nhất. Nó cho biết trạng thái của van khi ở vị trí nghỉ – tức là khi không có tín hiệu điều khiển.
- Tùy theo mục đích điều khiển, có 4 kiểu bố trí trung tâm phổ biến của van 4/3:
- Closed Center: Tất cả các cổng đều bị đóng – không có dòng chảy.
- Open Center: Tất cả các cổng thông nhau – dầu hồi tự do về thùng.
- Tandem Center: Cổng P nối với T, còn A và B bị chặn – thường dùng trong hệ thống có nhiều van song song.
- Float Center: A và B nối với T, P bị chặn – cho phép cơ cấu chấp hành “trôi tự do”.



5. Bộ truyền động (Operators)

- Các ký hiệu nhỏ ở hai đầu của sơ đồ van thể hiện cơ cấu truyền động (operator) – tức là cách làm dịch chuyển lõi van (spool).
- Solenoid (cuộn điện từ): Ký hiệu hình vuông nhỏ hoặc cuộn dây – cho biết van được điều khiển bằng điện. Khi cuộn điện từ được cấp điện, lõi van dịch chuyển về phía có ký hiệu đó, làm van chuyển sang vị trí tương ứng với envelope đó.
- Spring (lò xo): Ký hiệu hình ziczac hoặc chuỗi chấm nhỏ – cho biết van sẽ tự trở về vị trí trung tâm khi không có tác động điều khiển. Trong bản vẽ cắt ngang, lò xo thường được biểu diễn bằng một dãy các chấm tròn liên tiếp.
6. Van điều khiển hướng kiểu pilot (Pilot Operated)
- Một số van điều khiển hướng không dùng solenoid, mà được điều khiển bằng tín hiệu pilot (áp suất điều khiển).
- Trong sơ đồ thủy lực, các đường điều khiển pilot này được biểu diễn bằng đường nét đứt dẫn tới các bộ phận điều khiển ở hai đầu lõi van.
III. Tóm lại
Van điều khiển hướng là thành phần cốt lõi quyết định hướng dòng chảy của dầu trong hệ thống thủy lực. Việc hiểu rõ ký hiệu các cổng, vị trí, dạng trung tâm và cơ cấu truyền động giúp người kỹ thuật viên dễ dàng đọc, phân tích và thiết kế sơ đồ thủy lực một cách chính xác.







