Xi lanh khí nén AIRTAC JSI
Mã loại của xi lanh khí nén AIRTAC JSI
Đường kính Piston
- JSI32 = Φ32mm
- JSI40 = Φ40mm
- JSI50 = Φ50mm
- JSI63 = Φ63mm
- JSI80 = Φ80mm
- JSI100 = Φ100mm
- JSI125 = Φ125mm
Hành trình
- 25mm
- 50mm
- 75mm
- 100mm
- 125mm
- 150mm
- 175mm
- 200mm
- 225mm
- 250mm
- 300mm
- 350mm
- 400mm
- 450mm
- 500mm
- 600mm
- 700mm
- 800mm
- 900mm
- 1000mm

Thông số kỹ thuật của xi lanh khí nén AIRTAC JSI
- Tên sản phẩm: Xi lanh khí nén AIRTAC JSI
- Đường kính trong tùy chọn : φ 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125mm
- Áp suất hoạt động tối đa: 0.1~1.0 MPa
- Lực ép: 1.5 MPa(215psi)(15bar)
- Nhiệt độ môi trường:
- 20°C~+80°C
- Phạm vi tốc độ hoạt động: Bore size : 125 (30~500 mm/sec), Bore size:32~100 (30~800mm/s)
- Kiểu hoạt động : Double acting

Cấu tạo của xi lanh khí nén AIRTAC JSI
- Thân xi lanh: Thân xi lanh khí nén AIRTAC JSI được làm bằng nhôm hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền và độ chính xác. Thân xi lanh có một lỗ đầu vào để kết nối với nguồn khí nén và một lỗ đầu ra để điều khiển chuyển động của xi lanh.
- Piston (Trục piston): Piston là bộ phận di chuyển trong xi lanh. Nó có một phần chính hình trụ, thường được làm bằng nhôm hoặc thép không gỉ, và có kích thước phù hợp với kích thước trong thân xi lanh. Piston di chuyển trong thân xi lanh để tạo ra lực đẩy khi áp lực khí nén được áp dụng.
- Bộ phận kết nối: Bộ phận kết nối bao gồm con trỏ (rod) và đầu piston (piston head). Con trỏ là một thanh nhỏ gắn vào trục piston và mở rộng qua lỗ đầu ra của thân xi lanh. Nó truyền động lực từ piston ra ngoài để thực hiện các công việc cần thiết. Đầu piston thường có một lỗ ren để kết nối các thiết bị khác như tay cầm, bàn đạp, hoặc các bộ phận khác.
- Đệm (Cushion): Một số mô hình xi lanh khí nén AIRTAC JSI được trang bị đệm để giảm tác động và tiếng ồn khi piston đạt đến điểm cuối của hành trình. Đệm giúp làm chậm quá trình dừng lại và giảm sự va chạm đột ngột, tăng tuổi thọ và hiệu suất của xi lanh.
- Bộ phận dẫn hướng: Bộ phận dẫn hướng trong xi lanh khí nén AIRTAC JSI bao gồm vòng đệm và ổ đỡ. Chúng giúp duy trì sự ổn định và chính xác của piston trong quá trình di chuyển.
- Phốt (Seal): Xi lanh khí nén AIRTAC JSI được trang bị các phốt để ngăn khí nén thoát ra và bảo vệ xi lanh khỏi bụi và môi trường.

Chức năng của xi lanh khí nén AIRTAC JSI
- Chuyển động tuyến tính: Xi lanh khí nén AIRTAC JSI chuyển động tuyến tính dựa trên nguyên lý của khí nén. Khi áp lực khí nén được áp dụng vào thân xi lanh, piston di chuyển theo hướng tương ứng, thực hiện chuyển động tuyến tính cho các thiết bị, máy móc và ứng dụng khác.
- Điều khiển chuyển động: Xi lanh khí nén JSI được sử dụng để điều khiển chuyển động của các bộ phận khác, chẳng hạn như van, cơ cấu hoạt động và cơ cấu điều khiển. Bằng cách kết hợp với các van điều khiển khí nén và hệ thống điều khiển, xi lanh khí nén JSI có thể thực hiện các chức năng điều khiển chuyển động phức tạp.
- Tự động hoá: Xi lanh khí nén AIRTAC JSI có thể tích hợp vào các hệ thống tự động hoá để thực hiện các tác vụ tự động. Chẳng hạn, nó có thể được sử dụng để thúc đẩy, kéo, nâng, đẩy hoặc quay các đối tượng, bộ phận hoặc công cụ trong quá trình sản xuất và quá trình làm việc tự động khác.
- Điều chỉnh tốc độ: Xi lanh khí nén AIRTAC JSI có thể điều chỉnh tốc độ di chuyển của piston. Bằng cách điều chỉnh lưu lượng và áp suất khí nén, người dùng có thể điều chỉnh tốc độ di chuyển tùy theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Bảo vệ và đệm: Một số mô hình xi lanh khí nén AIRTAC JSI được trang bị đệm để giảm tác động và tiếng ồn khi piston đạt đến điểm cuối của hành trình. Đệm giúp làm chậm quá trình dừng lại và giảm sự va chạm đột ngột, tăng tuổi thọ và hiệu suất của xi lanh.

Cách lắp đặt xi lanh khí nén AIRTAC JSI
- Chuẩn bị công cụ và vật liệu: Đảm bảo bạn có đủ công cụ cần thiết như đầu ren, khóa búa, chìa vặn, ống nối khí, v.v. Kiểm tra các phụ kiện và vật liệu khác như ống dẫn khí, van điều khiển, vòng đệm và bộ kết nối.
- Xác định vị trí lắp đặt: Xác định vị trí mà xi lanh khí nén AIRTAC JSI sẽ được lắp đặt trên hệ thống hoặc thiết bị. Đảm bảo vị trí này phù hợp với yêu cầu của ứng dụng và có đủ không gian cho việc lắp đặt và vận hành.
- Lắp đặt thân xi lanh: Gắn thân xi lanh AIRTAC JSI vào vị trí đã xác định bằng cách sử dụng các khóa búa hoặc chìa vặn. Đảm bảo rằng thân xi lanh được cố định chắc chắn và ổn định.
- Kết nối ống dẫn khí: Sử dụng ống nối khí và các bộ nối phù hợp, kết nối lỗ đầu vào của thân xi lanh với nguồn khí nén hoặc hệ thống khí nén. Đảm bảo kết nối chặt chẽ và không có rò rỉ khí.
- Lắp đặt piston và con trỏ: Gắn piston và con trỏ vào bên trong thân xi lanh. Đảm bảo piston di chuyển một cách mượt mà và không gặp cản trở. Đầu piston cũng có thể được kết nối với các bộ phận hoặc công cụ khác nếu cần thiết.
- Kiểm tra và điều chỉnh: Sau khi hoàn thành lắp đặt, kiểm tra lại tất cả các kết nối, ống dẫn khí và cơ chế di chuyển của xi lanh. Đảm bảo rằng không có rò rỉ khí và xi lanh hoạt động đúng theo yêu cầu.
- Kiểm tra hoạt động: Kích hoạt nguồn khí nén hoặc hệ thống điều khiển để kiểm tra hoạt động của xi lanh khí nén AIRTAC JSI. Đảm bảo rằng nó di chuyển một cách chính xác và mượt mà.

Mọi Thắc Mắc Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp Và Hỗ Trợ Kịp Thời.
Kênh Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCiv6o-sCPNcKQvC0U7tOqxw
Lưu ý: Cửa Hàng Dủ Khang 137 Tạ Uyên – Phường 4 – Quận 11 – TP. Hồ Chí Minh.
– Các Sản Phẩm Ren Nối Inox – Đồng ( Thau ) – Sắt Thép Có Nhận Gia Công ( Cần Mẫu ).
– Các Sản Phẩm Được Nhà Sản Xuất Thay Đổi Mẫu Mã Thường Xuyên.
– Nếu Có Nhu Cầu Hình Ảnh Liên Hệ Nhân Viên Bán Hàng
– Một Số Sản Phẩm Đang Hoàng Thiện Video Sử Dụng. Khách Hàng Có Thể Yêu Cầu Video Để Sử Dụng.
– Các Sản Phẩm Gia Công Tùy Theo Số Lượng Thời Gian: 2 – 14 Ngày.
– Các Sản Phẩm Nhập Khẩu Thời Gian Từ: 7 Tới 30 Ngày.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.