Xi lanh khí nén vuông SC

112,000 4,443,000 

Xóa
xy-lanh-khi-nen-sc32-40-50-63-80-100-125-160-200
Xi lanh khí nén vuông SC

Videos

Chi tiết sản phẩm

Mô tả ngắn

Thông số kỹ thuật của xi lanh khí nén vuông SC

  • piston khí nén Dạng tác động : Đảy ra rút vào
  • máy nén khí piston sử dụng cho : Khí nén
  • Áp suất hoạt động : 10 kgcm2
  • Nhiệt độ hoạt động : 0 tới 80 độ c
  • Màu sắc xi lanh khí nén vuông : Đen đé , ty nòng trắng
  • Các bộ phận chính máy nén khí piston gồm : Đế , ty đảy , piston
  • Vật liệu cấu tạo xi lanh khí nén vuông gồm : Nhôm , đế sắt
  • Trọng lượng 1 sản phẩm máy nén khí piston khoảng : 300 – 10000 gam tùy theo quy cách ( đóng gói )
  • Tình trạng : mới 100%
  • Hãng sản xuất : Trung quốc

Sản phẩm cùng loại: Xi lanh khí nén

➤ Mọi Thắc Mắc Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp Và Hỗ Trợ Kịp Thời.

➤ Địa Chỉ Cửa Hàng: 137 Tạ Uyên P4 Q11 (Hcm)

☎️ Hotline, Zalo: 079.208.2988 – 079.440.9790

➤ Gmail: Khangtrinh0299@gmail.Com

➤ Kênh Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCiv6o-sCPNcKQvC0U7tOqxw

➤ Shop Đặt Trực Tiếp Shopee :https://shopee.vn/dukhang.137

➤ Shop Đặt Trực Tiếp LazSRa :https://www.lazSRa.vn/shop/cua-hang-du-khang-137

Xi lanh khí nén vuông SC

Tên gọi thông dụng khác :

  • 1 xi lanh khí nén
  • 2 piston khí nén
  • 3 máy nén khí piston
  • 4 xi lanh khí nén vuông
  • 5 ben hơi khí nén
  • 6 xi lanh khi nen
  • 7 xi lanh airtac
  • 8 xi lanh airtac
  • 9 xi lanh khí nén 1 chiều
  • 10 Xi lanh khí nén vuông SC
xy-lanh-khi-nen-sc32-40-50-63-80-100-125-160-200
xi lanh khi nen sc32 40 50 63 80 100 125 160 200

Các yếu tố cơ bảng trước khi mua và sử dụng Xi lanh khí nén vuông SC :

  • 1 thông số kỹ thuật xi lanh khí nén
  • 2 cấu tạo piston khí nén gồm các bộ phận
  • 3 chức năng xi lanh khí nén
  • 4 Cách bước lắp đặt xi lanh khí nén
  • 5 xi lanh khí nén Nguyên lí làm việc
  • 6 Sử dụng piston khí nénsửa chửa khi gặp sự cố
  • 7 Ưu điểm xi lanh khí nén như thế nào
  • 8 nhược điểm xi lanh khí nén ra sao
  • 9 Thời gian giao hàng với sản phẩm piston khí nén
  • 10 Chính sách bảo hành đối với piston khí nén

Thông Số Kỹ Thuật Xi lanh khí nén vuông SC :

  • piston khí nén Dạng tác động : Đảy ra rút vào
  • máy nén khí piston sử dụng cho : Khí nén
  • Áp suất hoạt động : 10 kgcm2
  • Nhiệt độ hoạt động : 0 tới 80 độ c
  • Màu sắc xi lanh khí nén vuông : Đen đé , ty nòng trắng
  • Các bộ phận chính máy nén khí piston gồm : Đế , ty đảy , piston
  • Vật liệu cấu tạo xi lanh khí nén vuông gồm : Nhôm , đế sắt
  • Trọng lượng 1 sản phẩm máy nén khí piston khoảng : 300 – 10000 gam tùy theo quy cách ( đóng gói )
  • Tình trạng : mới 100%
  • Hãng sản xuất : Trung quốc
xy-lanh-khi-nen-sc32-40-50-63-80-100-125-160-200
xi lanh khi nen sc32 40 50 63 80 100 125 160 200
xy-lanh-khi-nen-sc32-40-50-63-80-100-125-160-200
xi lanh khi nen sc32 40 50 63 80 100 125 160 200

Mã Số Xi lanh khí nén vuông SC Của Hãng Sản Xuất :

  • SC32*25S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 25mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*50S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 50mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*75S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 75mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*100S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 100mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*125S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 125mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*150S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 150mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*175S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 175mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*200S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 200mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*250S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 250mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*300S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 300mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*350S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 350mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*400S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 400mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*450S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 450mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*500S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 500mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*550S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 550mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*600S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 600mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*650S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 650mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*700S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 700mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*750S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 750mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*800S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 800mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*850S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 850mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*900S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 900mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*950S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 950mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC32*1000S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ32mm – Hành trình 1000mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*25S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 25mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*50S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 50mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*75S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 75mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*100S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 100mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*125S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 125mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*150S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 150mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*175S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 175mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*200S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 200mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*250S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 250mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*300S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 300mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*350S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 350mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*400S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 400mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*450S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 450mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*500S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 500mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*550S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 550mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*600S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 600mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*650S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 650mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*700S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 700mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*750S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 750mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*800S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 800mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*850S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 850mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*900S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 900mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*950S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 950mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC40*1000S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ40mm – Hành trình 1000mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*25S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 25mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*50S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 50mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*75S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 75mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*100S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 100mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*125S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 125mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*150S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 150mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*175S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 175mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*200S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 200mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*250S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 250mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*300S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 300mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*350S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 350mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*400S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 400mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*450S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 450mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*500S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 500mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*550S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 550mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*600S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 600mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*650S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 650mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*700S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 700mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*750S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 750mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*800S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 800mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*850S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 850mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*900S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 900mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*950S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 950mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC50*1000S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ50mm – Hành trình 1000mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*25S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 25mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*50S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 50mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*75S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 75mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*100S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 100mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*125S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 125mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*150S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 150mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*175S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 175mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*200S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 200mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*250S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 250mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*300S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 300mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*350S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 350mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*400S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 400mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*450S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 450mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*500S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 500mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*550S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 550mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*600S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 600mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*650S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 650mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*700S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 700mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*750S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 750mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*800S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 800mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*850S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 850mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*900S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 900mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*950S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 950mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC63*1000S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ63mm – Hành trình 1000mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*25S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 25mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*50S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 50mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*75S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 75mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*100S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 100mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*125S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 125mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*150S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 150mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*175S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 175mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*200S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 200mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*250S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 250mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*300S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 300mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*350S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 350mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*400S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 400mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*450S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 450mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*500S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 500mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*550S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 550mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*600S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 600mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*650S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 650mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*700S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 700mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*750S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 750mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*800S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 800mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*850S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 850mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*900S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 900mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*950S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 950mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC80*1000S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ80mm – Hành trình 1000mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*25S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 25mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*50S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 50mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*75S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 75mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*100S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 100mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*125S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 125mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*150S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 150mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*175S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 175mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*200S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 200mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*250S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 250mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*300S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 300mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*350S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 350mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*400S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 400mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*450S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 450mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*500S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 500mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*550S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 550mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*600S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 600mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*650S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 650mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*700S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 700mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
  • SC100*750S : Xi lanh khí nén vuông ( SC ) 4 ty ngoài 1 đầu đảy – đường kính piston Φ100mm – Hành trình 750mm- dạng có từ dùng cho cảm biền
Đường kính piston

Φ100mm (Hàng đặt), Φ125mm (Hàng đặt), Φ160mm (Hàng đặt), Φ200mm (Hàng đặt), Φ32mm, Φ40mm, Φ50mm, Φ63mm, Φ80mm

Hành trình

1000mm (Hàng đặt), 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 250mm, 25mm, 300mm, 350mm, 400mm, 450mm, 500mm (Hàng đặt), 50mm, 550mm (Hàng đặt), 600mm (Hàng đặt), 650mm (Hàng đặt), 700mm (Hàng đặt), 750mm (Hàng đặt), 75mm, 800mm (Hàng đặt), 850mm (Hàng đặt), 900mm (Hàng đặt), 950mm (Hàng đặt)

//nut-goi//